Có 2 kết quả:
先鋒 xiān fēng ㄒㄧㄢ ㄈㄥ • 先锋 xiān fēng ㄒㄧㄢ ㄈㄥ
phồn thể
Từ điển phổ thông
tiên phong
Từ điển Trung-Anh
(1) vanguard
(2) pioneer
(2) pioneer
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
tiên phong
Từ điển Trung-Anh
(1) vanguard
(2) pioneer
(2) pioneer
Bình luận 0